chip area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chip area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chip area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chip area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chip area
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
diện tích chip
Từ liên quan
- chip
- chips
- chippy
- chip at
- chip in
- chipper
- chip cap
- chip ice
- chip kit
- chip log
- chip off
- chip set
- chip-set
- chipless
- chipmuck
- chipmunk
- chipotle
- chippewa
- chipping
- chip area
- chip away
- chip card
- chip curl
- chip rate
- chip shop
- chip shot
- chip-dips
- chipboard
- chipewyan
- chipolata
- chippings
- chips box
- chip count
- chip maker
- chip stone
- chip yield
- chip-based
- chipperman
- chippewyan
- chippiness
- chiprupter
- chip basket
- chip design
- chip layout
- chip-basket
- chippendale
- chippewaian
- chips layer
- chip away at
- chip breaker