chip area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chip area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chip area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chip area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chip area

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    diện tích chip