chippiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chippiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chippiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chippiness.
Từ điển Anh Việt
chippiness
/'tʃipinis/
* danh từ
(từ lóng) tính khô khan, sự vô vị
sự váng đầu (sau khi say rượu)
tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu