role model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

role model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm role model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của role model.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • role model

    Similar:

    model: someone worthy of imitation

    every child needs a role model

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).