affectation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affectation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affectation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affectation.
Từ điển Anh Việt
affectation
/,æfek'teiʃn/
* danh từ
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
all ship whatever their affectation: tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affectation
a deliberate pretense or exaggerated display
Synonyms: mannerism, pose, affectedness