eubstance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eubstance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eubstance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eubstance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eubstance
Similar:
consistency: the property of holding together and retaining its shape
wool has more body than rayon
when the dough has enough consistency it is ready to bake
Synonyms: consistence, body
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).