embodied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embodied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embodied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embodied.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embodied

    Similar:

    incarnate: represent in bodily form

    He embodies all that is evil wrong with the system

    The painting substantiates the feelings of the artist

    Synonyms: body forth, embody, substantiate

    embody: represent, as of a character on stage

    Derek Jacobi was Hamlet

    Synonyms: be, personify

    embody: represent or express something abstract in tangible form

    This painting embodies the feelings of the Romantic period

    bodied: possessing or existing in bodily form

    what seemed corporal melted as breath into the wind"- Shakespeare

    an incarnate spirit

    `corporate' is an archaic term

    Synonyms: corporal, corporate, incarnate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).