embodied technical progress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embodied technical progress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embodied technical progress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embodied technical progress.

Từ điển Anh Việt

  • Embodied technical progress

    (Econ) Tiến bộ kỹ thuật nội hàm; Tiến bộ hàm chứa kỹ thuật.

    + Tiến bộ kỹ thuật mà không thể có được nếu không hàm chứa nguồn vốn mới.