corporately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corporately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporately.
Từ điển Anh Việt
corporately
xem corporate
corporately
xem corporate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.