corporately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporately.

Từ điển Anh Việt

  • corporately

    xem corporate