corporate feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporate feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporate feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporate feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corporate feed

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự cung cấp tập thể

    sự tiếp dưỡng tập thể