corporate investor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporate investor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporate investor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporate investor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corporate investor

    a company that invests in (acquires control of) other companies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).