corporate seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporate seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporate seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporate seat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corporate seat

    * kinh tế

    trụ sở công ty