collective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective.

Từ điển Anh Việt

  • collective

    /kə'lektiv/

    * tính từ

    tập thể; chung

    collective ownership of means of production: sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất

    collective security: an ninh chung

    (ngôn ngữ học) tập họp

    collective noun: danh từ tập họp

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) danh từ tập họp

  • collective

    tập thể, tập hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective

    * kỹ thuật

    tập hợp

    xây dựng:

    hợp nhóm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collective

    members of a cooperative enterprise

    forming a whole or aggregate

    Antonyms: distributive

    set up on the principle of collectivism or ownership and production by the workers involved usually under the supervision of a government

    collective farms

    Similar:

    corporate: done by or characteristic of individuals acting together

    a joint identity

    the collective mind

    the corporate good