collective production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective production

    * kinh tế

    sản xuất tập thể