collective call sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective call sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective call sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective call sign.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective call sign

    * kỹ thuật

    danh hiệu chung