collective shelter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective shelter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective shelter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective shelter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective shelter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hầm trú ẩn tập thể