collective region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective region.

Từ điển Anh Việt

  • collective region

    (Tech) vùng cực góp