collective security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective security

    * kinh tế

    an toàn tập thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collective security

    a system for international peace