collective bargaining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collective bargaining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective bargaining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective bargaining.
Từ điển Anh Việt
Collective bargaining
(Econ) Thương lượng tập thể.
+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collective bargaining
negotiation between an employer and trade union
Từ liên quan
- collective
- collectively
- collective b/l
- collectiveness
- collective farm
- collective line
- collective mark
- collective noun
- collective goods
- collective pitch
- collective aerial
- collective choise
- collective garden
- collective income
- collective policy
- collective region
- collective sample
- collective antenna
- collective control
- collective drawing
- collective economy
- collective effects
- collective farming
- collective housing
- collective kitchen
- collective shelter
- collective commerce
- collective donation
- collective property
- collective security
- collective agreement
- collective call sign
- collective insurance
- collective interests
- collective liability
- collective ownership
- collective storeroom
- collective bargaining
- collective enterprise
- collective exhaustive
- collective production
- collective advertising
- collective court action
- collective fund sources
- collective pitch switch
- collective paramagnetism
- collective pay agreement
- collective pitch control
- collective users lead-in
- collective bill of lading