collective bargaining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective bargaining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective bargaining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective bargaining.

Từ điển Anh Việt

  • Collective bargaining

    (Econ) Thương lượng tập thể.

    + Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collective bargaining

    negotiation between an employer and trade union