collective liability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective liability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective liability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective liability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective liability

    * kinh tế

    trách nhiệm tập thể