collective pay agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective pay agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective pay agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective pay agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective pay agreement

    * kinh tế

    thỏa ước tiền lương tập thể