collective kitchen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective kitchen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective kitchen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective kitchen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective kitchen

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà bếp chung

    nhà bếp công cộng