collective pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective pitch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective pitch

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bước lá chung

    sự tập trung bước lá