collective choise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collective choise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective choise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective choise.
Từ điển Anh Việt
Collective choise
(Econ) Sự lựa chọn tập thể.
+ Đôi khi được gọi là sự lựa chọn xã hội. Một quyết định do một nhóm hay những người thay mặt cho một nhóm đưa ra.
Từ liên quan
- collective
- collectively
- collective b/l
- collectiveness
- collective farm
- collective line
- collective mark
- collective noun
- collective goods
- collective pitch
- collective aerial
- collective choise
- collective garden
- collective income
- collective policy
- collective region
- collective sample
- collective antenna
- collective control
- collective drawing
- collective economy
- collective effects
- collective farming
- collective housing
- collective kitchen
- collective shelter
- collective commerce
- collective donation
- collective property
- collective security
- collective agreement
- collective call sign
- collective insurance
- collective interests
- collective liability
- collective ownership
- collective storeroom
- collective bargaining
- collective enterprise
- collective exhaustive
- collective production
- collective advertising
- collective court action
- collective fund sources
- collective pitch switch
- collective paramagnetism
- collective pay agreement
- collective pitch control
- collective users lead-in
- collective bill of lading