collective b/l nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective b/l nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective b/l giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective b/l.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective b/l

    * kinh tế

    vận đơn tập hợp