collective mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective mark

    * kinh tế

    ký hiệu

    nhãn hiệu tập thể

    phù hiệu

    * kỹ thuật

    nhãn chung