collective pitch control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective pitch control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective pitch control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective pitch control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective pitch control

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự điều khiển bước lá chung