collective drawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective drawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective drawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective drawing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective drawing

    * kỹ thuật

    bản vẽ lắp ráp