collective advertising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective advertising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective advertising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective advertising.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective advertising

    * kinh tế

    quảng cáo chung, quảng cáo hợp tác

    quảng cáo liên kết