collective farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective farm.

Từ điển Anh Việt

  • collective farm

    /kə'lektiv'fɑ:m/

    * danh từ

    nông trường tập thể

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective farm

    * kinh tế

    nông nghiệp tập thể

    nông trang tập thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collective farm

    a farm operated collectively