collective policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collective policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collective policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collective policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collective policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm chung

    đơn bảo hiểm tập thể