distributive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributive.
Từ điển Anh Việt
distributive
/dis'tribjutiv/
* tính từ
phân bổ, phân phối, phân phát
(ngôn ngữ học) phân biệt
distributive pronoun: đại từ phân biệt
distributive
phân phối phân bố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distributive
* kỹ thuật
phân bố
phân phối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distributive
serving to distribute or allot or disperse
Antonyms: collective