distributively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributively.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distributively

    as individuals or as separate units (not collectively)

    taken distributively, their rights are imperceptible

    in a distributive manner

    marine vertebrates have their weight supported distributively by the water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).