distributive judgement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributive judgement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributive judgement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributive judgement.
Từ điển Anh Việt
Distributive judgement
(Econ) Sự xem xét khía cạnh phân phối; BIỆN MINH PHÂN PHỐi.
+ Khi các nhà kinh tế đánh giá các chính sách hay dự án, họ gặp phải những khó khăn như các chính sách ảnh hưởng không chỉ đối với tổng sản lượng của nền kinh tế mà cả cách thức sản lượng đó và lơi ích được phân phối giữa cá cá nhân.