distributive costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributive costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributive costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributive costs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributive costs

    * kinh tế

    các chi phí phân bổ (chi phí bán hàng)

    các chi phí phân phối