distributive province nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributive province nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributive province giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributive province.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distributive province
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khu vực phân phối
phạm vi phân phối