canasta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canasta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canasta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canasta.

Từ điển Anh Việt

  • canasta

    /kə'næstə/

    * danh từ

    lối chơi bài canaxta Nam mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canasta

    a form of rummy using two decks of cards and four jokers; jokers and deuces are wild; the object is to form groups of the same rank

    Synonyms: basket rummy, meld