fuselage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fuselage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuselage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuselage.
Từ điển Anh Việt
fuselage
/'fju:zilɑ:ʤ/
* danh từ
(hàng không) thân máy bay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fuselage
the central body of an airplane that is designed to accommodate the crew and passengers (or cargo)