safe period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safe period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safe period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safe period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safe period

    * kỹ thuật

    y học:

    thời kỳ an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safe period

    that time during a woman's menstrual cycle during which conception is least likely to occur (usually immediately before of after menstruation)