safe harbor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safe harbor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safe harbor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safe harbor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safe harbor

    * kinh tế

    cảng an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safe harbor

    the target company defends itself by acquiring a company so onerously regulated that it makes the target less attractive

    the acquisition gave the company a safe harbor