safe load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safe load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safe load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safe load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safe load

    * kỹ thuật

    điện:

    phụ tải cho phép

    giao thông & vận tải:

    tải an toàn