safe house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safe house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safe house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safe house.
Từ điển Anh Việt
safe house
* danh từ
nhà do bọn tội phạm, các nhân viên đặc vụ dùng để giữ người mà không bị phát hiện hoặc quấy rối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safe house
a house used as a hiding place or refuge by members of certain organizations
Từ liên quan
- safe
- safely
- safety
- safe sex
- safe use
- safehold
- safelamp
- safeness
- safe area
- safe dose
- safe load
- safe mode
- safe port
- safe seat
- safeguard
- safelight
- safe berth
- safe house
- safe range
- safe water
- safe yield
- safety bar
- safety can
- safety dog
- safety hat
- safety net
- safety nut
- safety pad
- safety pin
- safety rim
- safety-ink
- safety-pin
- safe factor
- safe format
- safe ground
- safe harbor
- safe period
- safe stress
- safe-blower
- safebreaker
- safecracker
- safekeeping
- safety arch
- safety band
- safety bank
- safety belt
- safety bike
- safety bolt
- safety call
- safety cock