fractional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fractional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional.
Từ điển Anh Việt
fractional
/'frækʃənl/
* tính từ
(thuộc) phân số
(hoá học) phân đoạn
fractional distillation: sự cắt phân đoạn
(thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti
fractional
(Tech) thuộc phân số, một phần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fractional
* kỹ thuật
bộ phận
đoạn
một phần
phần
phân đoạn
phân số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fractional
constituting or comprising a part or fraction of a possible whole or entirety
a fractional share of the vote
a partial dose
Antonyms: whole
Từ liên quan
- fractional
- fractional t1
- fractional lot
- fractional note
- fractional part
- fractional coins
- fractional digit
- fractional money
- fractional order
- fractional pitch
- fractional scale
- fractional share
- fractional space
- fractional stock
- fractional column
- fractional liming
- fractional module
- fractional profit
- fractional thread
- fractional banking
- fractional mashing
- fractional process
- fractional currency
- fractional exponent
- fractional integral
- fractional dimension
- fractional arithmetic
- fractional defecation
- fractional derivative
- fractional extraction
- fractional adjustments
- fractional carbonation
- fractional certificate
- fractional condensation
- fractional distillation
- fractional linear group
- fractional slot winding
- fractional monetary unit
- fractional pitch winding
- fractional-pitch winding
- fractional reserve system
- fractional crystallization
- fractional exponent method
- fractional reserve banking
- fractional discretion order
- fractional horsepower motor
- fractional horsepower cabinet
- fractional method of erection
- fractional frequency deviation
- fractional linear substitution