fractional distillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractional distillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional distillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional distillation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractional distillation

    * kinh tế

    sự chưng cất phân đoạn

    * kỹ thuật

    sự chưng cất phân đoạn

    xây dựng:

    sự chưng cất từng phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fractional distillation

    fractionation of a liquid by distillation