fractional crystallization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractional crystallization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional crystallization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional crystallization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractional crystallization

    * kinh tế

    sự kết tinh phân đoạn

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    kết tinh phân hạch

    xây dựng:

    sự kết tinh từng phần