fractional condensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractional condensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional condensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional condensation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractional condensation

    * kinh tế

    sự ngưng tụ phân đoạn

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ngưng một phần

    ngưng tụ tinh cất

    sự ngưng một phần

    sự ngưng tụ tinh cất

    hóa học & vật liệu:

    ngưng phân đoạn