fractional-pitch winding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractional-pitch winding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional-pitch winding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional-pitch winding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractional-pitch winding

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cuộn dây quấn bước ngắn

    điện:

    quấn dây bước phân số