fractional derivative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractional derivative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional derivative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional derivative.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractional derivative

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đạo hàm cấp phân số

    đạo hàm phân số