fractional process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractional process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional process.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fractional process

    Similar:

    fractionation: a process that uses heat to separate a substance into its components

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).