fractional process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fractional process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional process.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fractional process
Similar:
fractionation: a process that uses heat to separate a substance into its components
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fractional
- fractional t1
- fractional lot
- fractional note
- fractional part
- fractional coins
- fractional digit
- fractional money
- fractional order
- fractional pitch
- fractional scale
- fractional share
- fractional space
- fractional stock
- fractional column
- fractional liming
- fractional module
- fractional profit
- fractional thread
- fractional banking
- fractional mashing
- fractional process
- fractional currency
- fractional exponent
- fractional integral
- fractional dimension
- fractional arithmetic
- fractional defecation
- fractional derivative
- fractional extraction
- fractional adjustments
- fractional carbonation
- fractional certificate
- fractional condensation
- fractional distillation
- fractional linear group
- fractional slot winding
- fractional monetary unit
- fractional pitch winding
- fractional-pitch winding
- fractional reserve system
- fractional crystallization
- fractional exponent method
- fractional reserve banking
- fractional discretion order
- fractional horsepower motor
- fractional horsepower cabinet
- fractional method of erection
- fractional frequency deviation
- fractional linear substitution