fractional carbonation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractional carbonation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional carbonation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional carbonation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractional carbonation

    * kinh tế

    sự bão hòa từng phần