fractional t1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractional t1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional t1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional t1.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractional t1

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    T1 phân đoạn